Những từ lóng giới trẻ thường dùng

0
1857
“Obvi” hay “Bye Felicia” là những từ vựng được các bạn trẻ yêu thích gần đây.

Học từ lóng (slang) là một cách khám phá từ vựng thú vị bởi đằng sau mỗi cụm viết tắt là một câu chuyện giải thích khác nhau. Sự ra đời của mỗi cụm từ thường khá ngẫu hứng như từ một bộ phim, bài hát phổ biến hay cách viết tắt nhanh chóng được nhiều bạn trẻ chia sẻ với nhau. Hơn nữa, học từ lóng giúp bạn biết thêm văn hóa quốc gia nói tiếng Anh, nói chuyện một cách tự nhiên, “thời thượng” với mọi người.

Ở bất kỳ quốc gia nào, những cô cậu thanh thiếu niên (teens) luôn yêu thích việc tạo ra một thế giới ngôn ngữ riêng của mình. Dưới đây là một số từ lóng được lứa tuổi này yêu thích trong thời gian gần đây.

On point: well done, high quality or perfect – hoàn hảo, tốt lắm

Cụm từ này xuất phát từ thuật ngữ “en pointe” của ballet, chỉ động tác đứng trên mũi chân. Ví dụ:

– OMG! Your hair and makeup are always so on point! (Ôi, kiểu tóc và trang điểm hôm nay của cậu tuyệt thật)

– Wow, thanks! (Thế à, cảm ơn nhé)

On fleek = On point – hoàn hảo

Cụm từ này có thể dùng thay thế “on point”. Ngoài ra, từ  “fleek” có thể được thay thế bởi “fleeking”. Ví dụ:

– Hey, your outfit today? Seriously on fleek. Supermodel quality. (Này, bộ quần áo hôm nay của cậu đấy ư? Tuyệt đấy. Đẳng cấp người mẫu luôn)

– Thanks girl, you look pretty fleekin’ yourself. (Cảm ơn cậu, trông cậu cũng tuyệt đấy)

Basic: typical or ordinary – điển hình, phổ biến

Vẻ hoàn hảo của động tác “en pointe” là cảm hứng ra đời cho cụm từ “on point”. Ảnh: Behind Ballet.

Tính từ này chủ yếu sử dụng để miêu tả ngoại hình của những người khác, đặc biệt là nữ. Ví dụ:

– Look at all those basic schoolgirls with their Starbucks and iPhones! (Nhìn những nữ sinh ai cũng như nhau với đồ uống Starbucks và iPhones)

TBH: to be honest – nói thật thì

Những cụm từ lóng thường được dùng khi nói chuyện. Nhưng “TBH” lại được dùng nhiều trong văn viết khi bạn muốn tiết kiệm thời gian gõ nguyên cụm. Ví dụ:

– Do you like my outfit? – TBH, I don’t.(Cậu thích bộ quần áo này của tớ không?/ – Nói thật thì tớ không)

Obvi: obvious or obviously – hiển nhiên

Girl 1: Are you going to see the new Star Wars movie? (Cậu sắp xem phần Star Wars mới không?)

Girl 2: Well obvi, I already got our tickets. (Tất nhiên, tớ vừa mua vé cho bọn mình rồi)

Bye Felicia: don’t care – không quan tâm

“Bye Felicia” thể hiện sự hờ hững, không quan tâm khi người khác nói lời tạm biệt. Cụm từ này cũng được sử dụng khi muốn đuổi một người đang làm phiền bạn.

Felicia xuất hiện trong bộ phim Friday được chiếu năm 1995. Vì thế, “Bye Felicia” tỏ ý ai đó hãy biến mất đi, như chính bộ phim đã cách hiện tại 11 năm rồi. Ví dụ:

Boy: Hey can I get the Biology notes from you? (Này, làm sao tớ có thể mượn bài ghi chép môn Sinh học của cậu nhỉ?)

Girl: Um, bye Felicia. (Cậu nên biến đi)

Boy: Well, how about a date then? (Nếu hẹn hò thì sao?)

Girl: Bye Felicia. (Không quan tâm nhé)

Slay: succeeded at something unbelievably amazing – thành công không tưởng

Động từ này dùng để miêu tả ai đó làm điều gì rất tốt, đạt được thành tựu lớn. Ví dụ:

– Adele’s new album slayed. It’s been #1 on the charts for 6 months! (Album mới của Adele đúng là thành công không thể ngờ. Nó đã trụ hạng nhất trong suốt 6 tháng).

VnExpress