Năm 2019, thí sinh không đỗ đại học có thêm nhiều lựa chọn mới

0
2401

Từ 15/3/2019, khi cánh cửa đại học khép lại, các sĩ tử sẽ có thêm nhiều cơ hội lựa chọn cho mình ngành và nghề phù hợp. 

Bộ Lao động Thương binh và Xã hội vừa ban hành Thông tư 06/2019/TT-BLĐTBXH bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15/3/2019.

Cụ thể:

TRUNG CẤP

CAO ĐẲNG

Tên gọi

Tên gọi

5

Trình độ trung cấp

6

Trình độ cao đẳng

514

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

614

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

51402

Đào tạo giáo viên

61402

Đào tạo giáo viên

5140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

6140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

521

Nghệ thuật

621

Nghệ thuật

52102

Nghệ thuật trình diễn

62102

Nghệ thuật trình diễn

.

.

6210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

5210237

Tạp kỹ

6210237

Tạp kỹ

5210238

Công nghệ âm nhạc

.

.

522

Nhân văn

622

Nhân văn

52202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

62202

Ngôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài

5220216

Tiếng Anh thương mại

6220216

Tiếng Anh thương mại

5220217

Tiếng Anh du lịch

6220217

Tiếng Anh du lịch

5220218

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – Khách sạn

6220218

Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – Khách sạn

532

Báo chí và thông tin

632

Báo chí và thông tin

53201

Báo chí và truyền thông

63201

Báo chí và truyền thông

.

.

6320104

Công nghệ phát thanh – truyền hình

53202

Thông tin – Thư viện

63202

Thông tin – Thư viện

.

.

6320208

Thư viện – Thông tin

.

.

6320209

Công nghệ thiết bị trường học

53203

Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng

63203

Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng

.

.

6320302

Văn thư – Lưu trữ

534

Kinh doanh và quản lý

634

Kinh doanh và quản lý

53401

Kinh doanh

63401

Kinh doanh

.

.

6340102

Kinh doanh xuất nhập khẩu

.

.

6340120

Bán hàng trong siêu thị

5340123

Hành chính logistics

6340123

Hành chính logistics

53403

Kế toán – Kiểm toán

63403

Kế toán – Kiểm toán

.

.

6340306

Kế toán tin học

5340311

Kế toán thuế

5340311

Kế toán thuế

5340312

Kế toán nội bộ

5340312

Kế toán nội bộ

53404

Quản trị – Quản lý

63404

Quản trị – Quản lý

.

.

6340425

Quản lý kho hàng

5340438

Quản lý giao nhận hàng hóa

.

.

6340439

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

.

.

6340440

Quản lý vận hành cảng

.

.

6340441

Quản lý chất lượng thực phẩm

5340442

Giám sát kho hàng

6340442

Giám sát kho hàng

5340443

Quản lý siêu thị

6340443

Quản lý siêu thị

538

Pháp luật

638

Pháp luật

53801

Luật

63801

Luật

5380102

Pháp luật về quản lý hành chính công

6380102

Pháp luật về quản lý hành chính công

53802

Dịch vụ pháp lý

63802

Dịch vụ pháp lý

5380203

Tư pháp cơ sở

6380203

Tư pháp cơ sở

5380204

Pháp chế doanh nghiệp

6380204

Pháp chế doanh nghiệp

5380205

Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

6380205

Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp

5380206

Dịch vụ pháp lý về đất đai

6380206

Dịch vụ pháp lý về đất đai

5380207

Dịch vụ pháp lý về tố tụng

6380207

Dịch vụ pháp lý về tố tụng

5380208

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

6380208

Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng

5380209

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

6380209

Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư

5380210

Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

6380210

Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản

5380211

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

6380211

Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại

548

Máy tính và công nghệ thông tin

648

Máy tính và công nghệ thông tin

54801

Máy tính

64801

Máy tính

5480107

Điện tử máy tính

6480107

Điện tử máy tính

5480108

Đồ họa đa phương tiện

6480108

Đồ họa đa phương tiện

551

Công nghệ kỹ thuật

651

Công nghệ kỹ thuật

55101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

65101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng

5510121

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

6510121

Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị

55103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65103

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

5510313

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

6510313

Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng mặt trời

5510314

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

6510314

Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà

5510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

6510315

Công nghệ cơ khí, sưởi ấm và điều hòa không khí

55105

Công nghệ sản xuất

65105

Công nghệ sản xuất

.

.

6510516

Sản xuất gạch Ceramic

.

.

6510517

Sản xuất gạch Granit

55107

Công nghệ dầu khí và khai thác

65107

Công nghệ dầu khí và khai thác

.

.

6510706

Kỹ thuật xăng dầu

55108

Công nghệ kỹ thuật in

65108

Công nghệ kỹ thuật in

.

.

6510805

Công nghệ bao bì

5510806

Công nghệ gia công bao bì

.

.

5510807

Công nghệ chế tạo khuôn bế

.

.

552

Kỹ thuật

652

Kỹ thuật

55201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

65201

Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật

5520192

Vận hành máy xúc thủy lực

.

.

5520193

Vận hành máy gạt

.

.

5520194

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

6520194

Bảo trì hệ thống sản xuất tự động

5520195

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

6520195

Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành tầu cá

5520196

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

6520196

Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới

.

.

6520197

Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy CNC

5520198

Cơ khí xây dựng

6520198

Cơ khí xây dựng

55202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

65202

Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

5520270

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

6520270

Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo

5520271

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

6520271

Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời

554

Sản xuất và chế biến

654

Sản xuất và chế biến

55402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

65402

Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da

5540214

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

6540214

Sản xuất muối và hóa chất sau muối

.

.

6549003

Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ Cao su

562

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

662

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

56201

Nông nghiệp

66201

Nông nghiệp

6620120

Chăn nuôi – Thú y

5620131

Nông nghiệp công nghệ cao

6620131

Nông nghiệp công nghệ cao

.

.

6620132

Nông lâm kết hợp

564

Thú y

664

Thú y

56402

Dịch vụ thú y

66402

Dịch vụ thú y

5640201

Dịch vụ thú y

.

.

572

Sức khoẻ

672

Sức khoẻ

57202

Dược học

67202

Dược học

5720204

Dược cộng đồng

6720204

Dược cộng đồng

5720205

Dược liệu dược học cổ truyền

6720205

Dược liệu dược học cổ truyền

5720206

Bào chế dược phẩm

6720206

Bào chế dược phẩm

57203

Điều dưỡng – Hộ sinh

67203

Điều dưỡng – Hộ sinh

5720304

Điều dưỡng nha khoa

6720304

Điều dưỡng nha khoa

585

Môi trường và bảo vệ môi trường

685

Môi trường và bảo vệ môi trường

58501

Quản lý tài nguyên và môi trường

68501

Quản lý tài nguyên và môi trường

.

.

6850103

Quản lý tài nguyên và môi trường

.

.

6850112

Kiểm soát và bảo vệ môi trường

586

An ninh, quốc phòng

686

An ninh, quc phòng

58601

An ninh và trật tự xã hội

68601

An ninh và trật tự xã hội

.

.

6860105

Kỹ thuật hình sự

.

.

6860106

Trinh sát an ninh

.

.

6860107

Trinh sát cảnh sát

.

.

6860109

Quản lý nhà nước về an ninh trật tự

.

.

6860110

Quản lý trật tự an toàn giao thông

.

.

6860113

Cảnh vệ

.

.

6860114

Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự

.

.

6860116

Kỹ thuật mật mã

5860117

Trinh sát đặc biệt

.

.

5860118

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

6860118

Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp

5860119

Hậu cần Công an nhân dân

6860119

Hậu cần Công an nhân dân

5860120

Hồ sơ nghiệp vụ

6860120

Hồ sơ nghiệp vụ

5860121

Huấn luyện quân sự, võ thuật

6860121

Huấn luyện quân sự, võ thuật

Theo Vietnammoi